Nhằm đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ, tết. Hãy gửi mail hoặc gọi cho chúng tôi : (08) 2202.2202 để được giá tốt nhất .
STT |
Lộ trình/Xe có Lái |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối Tuần |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối Tuần |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối tuần |
||||
Tuyến Đường |
Thời Gian |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
4 - 7-16 |
29 chỗ |
46 chỗ |
|||
1 |
Bà Rịa |
1 Ngày |
200 |
1,600.000 |
1,700.000 |
2,100.000 |
100.000 |
3,200.000 |
200.000 |
5,400.000 |
300.000 |
2 |
Bạc Liêu |
2 Ngày |
600 |
3,800.000 |
4,000.000 |
4,400.000 |
100.000 |
6,000.000 |
200.000 |
9,900.000 |
300.000 |
3 |
Bảo Lộc |
1 Ngày |
420 |
2,500.000 |
2,700.000 |
2,600.000 |
100.000 |
4,600.000 |
200.000 |
8,000.000 |
300.000 |
4 |
Bến Cát |
8 Giờ |
140 |
1,400.000 |
1,600.000 |
1,800.000 |
100.000 |
2,900.000 |
200.000 |
5,000.000 |
300.000 |
5 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 Ngày |
200 |
1,600.000 |
1,700.00 |
2,100.000 |
100.000 |
3,200.000 |
200.000 |
5,400.000 |
300.000 |
6 |
Bến Tre (Thạnh Phú) |
1 Ngày |
340 |
1,800.000 |
1,900.00 |
2,200.000 |
100.000 |
3,400.000 |
200.000 |
5,600.000 |
300.000 |
7 |
Bến Tre (Bình Đại) |
1 Ngày |
280 |
1,700.000 |
1,800.000 |
2,100.000 |
100.000 |
3,500.000 |
200.000 |
5,700.000 |
300.000 |
8 |
Bến Tre (Ba Tri) |
1 Ngày |
270 |
1,700.000 |
1,800.000 |
2,100.000 |
100.000 |
3,500.000 |
200.000 |
5,700.000 |
300.000 |
9 |
Biên Hòa |
8 Giờ |
90 |
1,300.000 |
1,400.000 |
1,700.000 |
100.000 |
3.200.000 |
200.000 |
4,900.000 |
300.000 |
10 |
Bến Lức (Long An) |
8 Giờ |
100 |
1,300.000 |
1,400.000 |
1,800.000 |
100.000 |
3,300.000 |
200.000 |
4,900.000 |
300.000 |
11 |
Bình Chánh |
4 Giờ |
50 |
1.100.000 |
1,200.000 |
1,500.000 |
100.000 |
3,000.000 |
200.000 |
5,000.000 |
300.000 |
12 |
Bình Châu - Hồ Cốc |
1 Ngày |
340 |
1,800.000 |
1,900.00 |
2,200.000 |
100.000 |
3,400.000 |
200.000 |
5,600.000 |
300.000 |
13 |
Bình Định |
4 ngay |
1,500 |
8,000.000 |
8,500.000 |
9,100.000 |
100.000 |
13,600.000 |
200.000 |
18,000.000 |
300.000 |
14 |
Bình Dương (TD1) |
4 Giờ |
90 |
1.300.000 |
1.400.000 |
1,800.000 |
100.000 |
3,100.000 |
200.000 |
5,000.000 |
300.000 |
15 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
1 Ngày |
360 |
1,900.000 |
2,000.00 |
2,300.000 |
100.00 |
4,000.000 |
200.000 |
5,900.000 |
300.000 |
16 |
Bình Long |
1 Ngày |
300 |
1,700.000 |
1,800.000 |
2,100.000 |
100.000 |
3,400.000 |
200.000 |
5,600.000 |
300.000 |
17 |
Buôn Mê Thuộc |
2 Ngày |
800 |
5,000.000 |
5,200.000 |
5,700.000 |
100.000 |
10.200.000 |
200.000 |
12,800.000 |
300.000 |
18 |
Cà Mau |
2 Ngày |
700 |
4,200.000 |
4,400.000 |
4,900.000 |
100.000 |
6,900.000 |
200.000 |
13,400.000 |
300.000 |
19 |
Cái Bè |
1 Ngày |
210 |
1,600.000 |
1,700.000 |
2,100.000 |
100.000 |
3,200.000 |
200.000 |
5,400.000 |
300.000 |